Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
siết cạnh
|
động từ
đi sát nhau
tính từ
nói cạnh khoé
một lời siết cạnh bằng nghìn roi song (ca dao)